output area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output area

    * kỹ thuật

    vùng dữ liệu

    toán & tin:

    vùng ra

    vùng xuất

    vùng xuất dữ liệu