output angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output angle

    * kỹ thuật

    góc đầu ra

    điện:

    góc trở kháng