output block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output block

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối đầu ra

    khối dữ liệu xuất

    khối xuất, khối ra