output rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
output rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
output rate
* kỹ thuật
xây dựng:
định mức năng suất
định mức sản phẩm
toán & tin:
tốc độ đầu ra
tốc độ xuất
Từ liên quan
- output
- outputs
- output end
- output gap
- output tax
- output area
- output card
- output data
- output file
- output line
- output link
- output list
- output mode
- output opac
- output port
- output rate
- output tape
- output test
- output unit
- output well
- output angle
- output block
- output bonus
- output bound
- output class
- output curve
- output error
- output field
- output label
- output level
- output limit
- output match
- output meter
- output order
- output power
- output price
- output queue
- output quota
- output shaft
- output speed
- output stage
- output state
- output valve
- output (data)
- output buffer
- output cavity
- output charge
- output device
- output factor
- output filter