outputs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outputs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outputs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outputs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outputs
* kỹ thuật
vật chất phun ra
xây dựng:
vết lộ vỉa