output order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output order

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh ra

    điện tử & viễn thông:

    lệnh xuất