output error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output error

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sai số đại lượng ra