output class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output class

    * kỹ thuật

    lớp đầu ra

    lớp xuất

    toán & tin:

    lớp xuất, lớp ra