output device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output device

    * kinh tế

    thiết bị đầu ra (trong hệ thống máy tính như máy in...)

    * kỹ thuật

    thiết bị xuất

    xây dựng:

    bộ đưa ra

    điện:

    bộ kết xuất

    toán & tin:

    thiết bị ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • output device

    electronic or electromechanical equipment connected to a computer and used to transfer data out of the computer in the form of text, images, sounds, or other media