output queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output queue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng đợi đầu ra

    hàng đợi ra

    hàng đợi xuất

    hành đợi dữ liệu xuất