output gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output gap

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khe ra