output bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output bound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output bound

    * kỹ thuật

    giới hạn đầu ra

    toán & tin:

    giới hạn ra

    giới hạn xuất