output line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output line

    * kỹ thuật

    đường ra

    toán & tin:

    dòng xuất, dòng ra

    đường truyền ra