output opac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output opac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output opac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output opac.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • output opac

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    OPAC (bảng liệt kê danh mục truy nhập công cộng trực tuyến) đầu ra