output signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

output signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm output signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của output signal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • output signal

    signal that comes out of an electronic system

    Synonyms: output

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).