end product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
end product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm end product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của end product.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
end product
* kinh tế
sản phẩm cuối
sản phẩm cuối cùng
* kỹ thuật
sản phẩm cuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
end product
final product; the things produced
Synonyms: output
Từ liên quan
- end
- ends
- ended
- endow
- endue
- end on
- end up
- end-up
- endear
- ending
- endive
- endorm
- endure
- end cap
- end cut
- end key
- end lap
- end lay
- end man
- end pan
- end rib
- end run
- end tag
- end use
- end-all
- end-bud
- endarch
- endemia
- endemic
- endency
- enderon
- endgame
- endless
- endline
- endlong
- endmost
- endnote
- endogen
- endorse
- endosis
- endowed
- endways
- endwise
- end beam
- end bond
- end cell
- end dump
- end edge
- end face
- end frog