endwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endwise.

Từ điển Anh Việt

  • endwise

    /'endweiz/ (endwise) /'endwaiz/

    * phó từ

    đầu dựng ngược

    đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước

    châu đầu vào nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endwise

    Similar:

    endways: on end or upright

    sticks leaning against the wall endways

    endways: in or toward the direction of the ends; lengthwise

    endways pressure

    endways: with the end forward or toward the observer

    houses built endways

    Synonyms: end on