endgame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endgame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endgame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endgame.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endgame

    the final stages of an extended process of negotiation

    the diplomatic endgame

    Synonyms: end game

    the final stages of a chess game after most of the pieces have been removed from the board

    Synonyms: end game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).