endorm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endorm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endorm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endorm.
Từ điển Anh Việt
endorm
* ngoại động từ
làm cho ai ở trạng thái ngủ
endorm
* ngoại động từ
làm cho ai ở trạng thái ngủ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.