outturn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outturn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outturn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outturn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outturn

    Similar:

    output: what is produced in a given time period

    Synonyms: turnout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).