outturn (out-turn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outturn (out-turn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outturn (out-turn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outturn (out-turn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outturn (out-turn)

    * kinh tế

    sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)