turnout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turnout
* kinh tế
đường
lối rẽ
năng suất (của một máy)
năng suất (của một máy...)
sản lượng (của một nhà máy)
sản lượng (của một nhà máy...)
* kỹ thuật
đường ống nhánh
đường rẽ
đường tránh
đường tránh tàu
ghi rẽ tàu
nhánh rẽ
mối nối
giao thông & vận tải:
điểm chuyển hướng đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turnout
the group that gathers together for a particular occasion
a large turnout for the meeting
a part of a road that has been widened to allow cars to pass or park
Synonyms: widening
attendance for a particular event or purpose (as to vote in an election)
the turnout for the rally
(ballet) the outward rotation of a dancer's leg from the hip
Similar:
siding: a short stretch of railroad track used to store rolling stock or enable trains on the same line to pass
Synonyms: railroad siding, sidetrack
output: what is produced in a given time period
Synonyms: outturn
outfit: a set of clothing (with accessories)
his getup was exceedingly elegant