turnout, diamond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnout, diamond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnout, diamond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnout, diamond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnout, diamond

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ghi kép