siding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siding.

Từ điển Anh Việt

  • siding

    /'saidiɳ/

    * danh từ

    đường tàu tránh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • siding

    * kinh tế

    đường ray bên (đường sắt)

    đường tàu tránh

    đường tàu xép

    * kỹ thuật

    cờ lê đường

    đường dồn toa

    đường ống nhánh

    đường tránh

    đường tránh tàu

    đường vòng

    lớp ván bọc ngoài

    mặt đường lát ván

    sự tạo mặt

    sự tạo mặt xiên

    xây dựng:

    lớp ván gỗ ngoài dàn khung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siding

    a short stretch of railroad track used to store rolling stock or enable trains on the same line to pass

    Synonyms: railroad siding, turnout, sidetrack

    material applied to the outside of a building to make it weatherproof

    Similar:

    side: take sides for or against

    Who are you widing with?

    I"m siding against the current candidate