outlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
outlet
/'autlet/
* danh từ
chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
cửa sông (ra biển, vào hồ...)
dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
(thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
outlet
(máy tính) lối ra, rút ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outlet
* kinh tế
cửa hàng
cửa hiệu
nơi tiêu thụ
thị trường tiêu thụ
* kỹ thuật
cửa cống
cửa thải
đầu ra
dòng
đường thoát
hốc cắm điện
kênh tháo nước
lỗ ổ cắm điện
lỗ ra
lỗ tháo nước
lỗ thông
lỗ trồi
lỗ vắm
lối ra
lối ta, chỗ ra, hiệu suất
nguồn nước
ổ cắm chìm
ổ cắm cố định
ổ cắm trên tường
ống thải
ống tháo
ống trồi
rút ra
sự tháo nước
sự xả nước
điện:
chỗ cắm điện
ổ cắm điện
y học:
chỗ thoát
cơ khí & công trình:
chỗ thoát ra
cống phân phối nước
hóa học & vật liệu:
cửa ra sông
xây dựng:
nơi nước đổ ra
miệng xả nước
ống tháo cạn nước
ô tô:
ống bô
toán & tin:
sửa ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outlet
Similar:
mercantile establishment: a place of business for retailing goods
Synonyms: retail store, sales outlet
wall socket: receptacle providing a place in a wiring system where current can be taken to run electrical devices
Synonyms: wall plug, electric outlet, electrical outlet, electric receptacle
exit: an opening that permits escape or release
he blocked the way out
the canyon had only one issue
release: activity that frees or expresses creative energy or emotion
she had no other outlet for her feelings
he gave vent to his anger
Synonyms: vent
- outlet
- outlet box
- outlet cam
- outlet end
- outlet cock
- outlet edge
- outlet face
- outlet gate
- outlet pipe
- outlet port
- outlet side
- outlet slot
- outlet tube
- outlet work
- outlet ditch
- outlet river
- outlet valve
- outlet works
- outlet grille
- outlet sluice
- outlet-socket
- outlet (works)
- outlet chamber
- outlet channel
- outlet conduit
- outlet diagram
- outlet gallery
- outlet opening
- outlet pressure
- outlet discharge
- outlet elevation
- outlet headworks
- outlet structure
- outlet air damper
- outlet conditions
- outlet port burner
- outlet temperature
- outlet work intake
- outlet flow control
- outlet air temperature
- outlet submerged culvert
- outlet water temperature
- outlet work intake tower
- outlet temperature control
- outlet of canal into a river
- outlet of a canal into a river