electric outlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electric outlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric outlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric outlet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electric outlet

    * kỹ thuật

    hốc cắm điện

    ổ cắm chìm

    ổ cắm cố định

    ổ cắm trên tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet