wall plug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wall plug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wall plug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wall plug.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wall plug
* kỹ thuật
xây dựng:
chốt cắm vào tường
điện:
phích cắm (trên) tường
điện lạnh:
phích cắm tường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wall plug
Similar:
wall socket: receptacle providing a place in a wiring system where current can be taken to run electrical devices
Synonyms: electric outlet, electrical outlet, outlet, electric receptacle
Từ liên quan
- wall
- walla
- walls
- wally
- wallah
- walled
- waller
- wallet
- wallie
- wallop
- wallow
- wall in
- wall up
- wallaby
- wallace
- walleye
- walling
- walloon
- wall box
- wall fan
- wall off
- wall rue
- wall st.
- wall tap
- wall tie
- wall-eye
- walleyed
- walloons
- walloper
- wall base
- wall beam
- wall coil
- wall duct
- wall face
- wall fern
- wall form
- wall hook
- wall lamp
- wall oven
- wall pipe
- wall plug
- wall post
- wall rock
- wall skin
- wall slot
- wall tent
- wall tile
- wall time
- wall unit
- wall-bars