wall box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wall box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wall box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wall box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wall box

    * kỹ thuật

    hốc tường

    điện:

    hộp công tắc ở tường

    điện lạnh:

    hộp điện tường (chứa công tắc, ổ cắm)

    xây dựng:

    hôp treo tường

    hộp tường

    toán & tin:

    hộp treo tường

    vật lý:

    ổ điện tường