wall rue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wall rue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wall rue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wall rue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wall rue
small delicate spleenwort found on a steep slope (as a wall or cliff) of Eurasia and North America
Synonyms: wall rue spleenwort, Asplenium ruta-muraria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wall
- walla
- walls
- wally
- wallah
- walled
- waller
- wallet
- wallie
- wallop
- wallow
- wall in
- wall up
- wallaby
- wallace
- walleye
- walling
- walloon
- wall box
- wall fan
- wall off
- wall rue
- wall st.
- wall tap
- wall tie
- wall-eye
- walleyed
- walloons
- walloper
- wall base
- wall beam
- wall coil
- wall duct
- wall face
- wall fern
- wall form
- wall hook
- wall lamp
- wall oven
- wall pipe
- wall plug
- wall post
- wall rock
- wall skin
- wall slot
- wall tent
- wall tile
- wall time
- wall unit
- wall-bars