wallah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wallah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallah.

Từ điển Anh Việt

  • wallah

    /'wɔlə/ (walla) /'wɔlə/

    * danh từ

    (Anh-An) người làm, người làm công

    người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wallah

    usually in combination: person in charge of or employed at a particular thing

    a kitchen wallah

    the book wallah