wallace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wallace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wallace

    Scottish insurgent who led the resistance to Edward I; in 1297 he gained control of Scotland briefly until Edward invaded Scotland again and defeated Wallace and subsequently executed him (1270-1305)

    Synonyms: Sir William Wallace

    English writer noted for his crime novels (1875-1932)

    Synonyms: Edgar Wallace, Richard Horatio Edgar Wallace

    English naturalist who formulated a concept of evolution that resembled Charles Darwin's (1823-1913)

    Synonyms: Alfred Russel Wallace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).