wallace hume carothers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wallace hume carothers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallace hume carothers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallace hume carothers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wallace hume carothers
Similar:
carothers: United States chemist who developed nylon (1896-1937)
Synonyms: Wallace Carothers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).