electric receptacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electric receptacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric receptacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric receptacle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electric receptacle
Similar:
wall socket: receptacle providing a place in a wiring system where current can be taken to run electrical devices
Synonyms: wall plug, electric outlet, electrical outlet, outlet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- electric
- electrical
- electrician
- electricity
- electricute
- electric arc
- electric bus
- electric car
- electric eel
- electric eye
- electric fan
- electric log
- electric pig
- electric ray
- electric saw
- electric set
- electric(al)
- electrically
- electric (al)
- electric bell
- electric bill
- electric bulb
- electric burn
- electric cell
- electric coil
- electric cord
- electric fire
- electric flow
- electric flux
- electric fuse
- electric glow
- electric grid
- electric heat
- electric iron
- electric jack
- electric lamp
- electric lead
- electric line
- electric main
- electric oven
- electric plug
- electric pole
- electric post
- electric pump
- electric tank
- electric tool
- electric wave
- electric wire
- electric work
- electricution