electric arc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electric arc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric arc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric arc.

Từ điển Anh Việt

  • electric arc

    /i'lektrik'ɑ:k/

    * danh từ

    (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electric arc

    * kỹ thuật

    cung lửa điện

    hồ quang điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet