electric discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electric discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric discharge.
Từ điển Anh Việt
electric discharge
(Tech) phóng điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electric discharge
* kỹ thuật
phóng điện
sự phóng điện
toán & tin:
sự xả điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electric discharge
Similar:
discharge: electrical conduction through a gas in an applied electric field
Synonyms: spark, arc, electric arc
Từ liên quan
- electric
- electrical
- electrician
- electricity
- electricute
- electric arc
- electric bus
- electric car
- electric eel
- electric eye
- electric fan
- electric log
- electric pig
- electric ray
- electric saw
- electric set
- electric(al)
- electrically
- electric (al)
- electric bell
- electric bill
- electric bulb
- electric burn
- electric cell
- electric coil
- electric cord
- electric fire
- electric flow
- electric flux
- electric fuse
- electric glow
- electric grid
- electric heat
- electric iron
- electric jack
- electric lamp
- electric lead
- electric line
- electric main
- electric oven
- electric plug
- electric pole
- electric post
- electric pump
- electric tank
- electric tool
- electric wave
- electric wire
- electric work
- electricution