outlet conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outlet conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlet conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlet conditions.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outlet conditions
* kỹ thuật
điều kiện ở cửa ra
trạng thái ở cửa ra
điện lạnh:
thông số ở cửa ra
Từ liên quan
- outlet
- outlet box
- outlet cam
- outlet end
- outlet cock
- outlet edge
- outlet face
- outlet gate
- outlet pipe
- outlet port
- outlet side
- outlet slot
- outlet tube
- outlet work
- outlet ditch
- outlet river
- outlet valve
- outlet works
- outlet grille
- outlet sluice
- outlet-socket
- outlet (works)
- outlet chamber
- outlet channel
- outlet conduit
- outlet diagram
- outlet gallery
- outlet opening
- outlet pressure
- outlet discharge
- outlet elevation
- outlet headworks
- outlet structure
- outlet air damper
- outlet conditions
- outlet port burner
- outlet temperature
- outlet work intake
- outlet flow control
- outlet air temperature
- outlet submerged culvert
- outlet water temperature
- outlet work intake tower
- outlet temperature control
- outlet of canal into a river
- outlet of a canal into a river