outlet work intake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlet work intake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlet work intake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlet work intake.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outlet work intake

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cửa công trình xả sâu