outlet of canal into a river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outlet of canal into a river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlet of canal into a river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlet of canal into a river.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outlet of canal into a river
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đuôi kênh xả xuống sông
Từ liên quan
- outlet
- outlet box
- outlet cam
- outlet end
- outlet cock
- outlet edge
- outlet face
- outlet gate
- outlet pipe
- outlet port
- outlet side
- outlet slot
- outlet tube
- outlet work
- outlet ditch
- outlet river
- outlet valve
- outlet works
- outlet grille
- outlet sluice
- outlet-socket
- outlet (works)
- outlet chamber
- outlet channel
- outlet conduit
- outlet diagram
- outlet gallery
- outlet opening
- outlet pressure
- outlet discharge
- outlet elevation
- outlet headworks
- outlet structure
- outlet air damper
- outlet conditions
- outlet port burner
- outlet temperature
- outlet work intake
- outlet flow control
- outlet air temperature
- outlet submerged culvert
- outlet water temperature
- outlet work intake tower
- outlet temperature control
- outlet of canal into a river
- outlet of a canal into a river