outdate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outdate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdate.
Từ điển Anh Việt
outdate
/aut'deit/
* ngoại động từ
làm lỗi thời
outdate
/aut'deit/
* ngoại động từ
làm lỗi thời
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.