outlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlay.

Từ điển Anh Việt

  • outlay

    /'autlei/

    * danh từ

    tiền chi tiêu, tiền phí tổn

    * ngoại động từ outlaid

    tiêu pha tiền

  • outlay

    (toán kinh tế) tiền chi tiêu, phí tổn

Từ điển Anh Anh - Wordnet