spending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spending.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spending
the act of spending or disbursing money
Synonyms: disbursement, disbursal, outlay
Similar:
outgo: money paid out; an amount spent
Synonyms: expenditure, outlay
Antonyms: income
spend: pass time in a specific way
how are you spending your summer vacation?
Synonyms: pass
spend: pay out
spend money
spend: spend completely
I spend my pocket money in two days
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).