disbursement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disbursement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disbursement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disbursement.

Từ điển Anh Việt

  • disbursement

    /dis'bə:smənt/

    * danh từ

    sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disbursement

    Similar:

    expense: amounts paid for goods and services that may be currently tax deductible (as opposed to capital expenditures)

    Synonyms: disbursal

    spending: the act of spending or disbursing money

    Synonyms: disbursal, outlay