expend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expend.

Từ điển Anh Việt

  • expend

    /iks'pend/

    * ngoại động từ

    tiêu, tiêu dùng (tiền...)

    dùng hết, dùng cạn

  • expend

    tiêu dụng, sử dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expend

    * kỹ thuật

    phí tổn

    sử dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expend

    Similar:

    use: use up, consume fully

    The legislature expended its time on school questions

    spend: pay out

    spend money

    Synonyms: drop