expenditure tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expenditure tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expenditure tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expenditure tax.
Từ điển Anh Việt
Expenditure tax
(Econ) Thuế chi tiêu
+ Là loại thuế đánh vào chi tiêu của người tiêu dùng.NÓ là hình thức thay thế cho THUẾ THU NHẬP và có thể được định mức dựa trên cơ sở luỹ tiến.
Từ liên quan
- expenditure
- expenditure tax
- expenditure rate
- expenditure budget
- expenditure method
- expenditure saving
- expenditure account
- expenditure control
- expenditure approach
- expenditure function
- expenditure expansion
- expenditure elasticity
- expenditure of capital
- expenditure encumbrance
- expenditure for imports
- expenditure fund deposit
- expenditure on construction
- expenditure-dampen policies
- expenditure for public works
- expenditure tax (outlay tax)
- expenditure-damping policies
- expenditure changing policies
- expenditure on administration
- expenditure-dampening policies
- expenditure-switching policies
- expenditure-variation controls
- expenditure minimizationproblem
- expenditure for economic construction
- expenditure of new plant and equipment