expenditure-variation controls nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expenditure-variation controls nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expenditure-variation controls giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expenditure-variation controls.

Từ điển Anh Việt

  • Expenditure-variation controls

    (Econ) Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.

    + Điều chỉnh lại sự mất cân bằng kinh doanh bằng cách thay đổi mức và thành phần của ngân sách và bằng cách kiểm soát quy mô và chi phí của tín dụng.