expenditure changing policies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expenditure changing policies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expenditure changing policies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expenditure changing policies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expenditure changing policies

    * kinh tế

    các chính sách thay đổi chi tiêu