expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expenditure.

Từ điển Anh Việt

  • expenditure

    /iks'penditʃə/

    * danh từ

    sự tiêu dùng

    số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn

  • expenditure

    (thống kê) sự tiêu dùng, sự sử dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expenditure

    * kinh tế

    chi phí

    chi tiêu

    phí dụng

    số chi tiêu

    số tiền chi tiêu

    sự tiêu dùng chỉ tiêu

    * kỹ thuật

    chi tiêu

    phí tổn

    sử dụng

    tiền phí tổn

    vốn

    cơ khí & công trình:

    kinh phí

    điện tử & viễn thông:

    sự chi tiêu

    toán & tin:

    sự tiêu dùng

    điện:

    tiêu hao

Từ điển Anh Anh - Wordnet