income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income.

Từ điển Anh Việt

  • income

    /'inkəm/

    * danh từ

    thu nhập, doanh thu, lợi tức

    national income: thu nhập quốc dân

    to live within one's income: sống trong phạm vi số tiền thu nhập

    to live beyond one's income: sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán

  • Income

    (Econ) Thu nhập

    + Số lượng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ do một cá nhân, hay công ty hay một nền kinh tế nhận được trong một khoảng thời gian nhất định.

  • income

    (toán kinh tế) thu nhập

    annual i. thu nhập hàng năm

    national i. thu nhập quốc dân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • income

    the financial gain (earned or unearned) accruing over a given period of time

    Antonyms: outgo