income maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

income maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income maintenance.

Từ điển Anh Việt

  • Income maintenance

    (Econ) Duy trì thu nhập.

    + Các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó.