income tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
income tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income tax.
Từ điển Anh Việt
Income tax
(Econ) Thuế thu nhập
+ Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở Ah và đóng một vai trò quan trọng trong các chế độ tài chính của tất cả các nước phương Tây.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
income tax
a personal tax levied on annual income
Từ liên quan
- income
- incomer
- income tax
- income-tax
- incomeless
- income ratio
- income stock
- income taxes
- income units
- income effect
- income return
- income shares
- income account
- income bracket
- income squeeze
- income summary
- income support
- income-expense
- incomes policy
- income approach
- income tax code
- income tax rate
- income velocity
- income reporting
- income smoothing
- income statement
- income structure
- income tax relief
- income tax return
- income maintenance
- income realization
- income recognition
- income tax bracket
- income tax payable
- income tax reserve
- income-sales ratio
- income distribution
- income tax schedule
- income determination
- income differentials
- income tax allowance
- income tax liability
- income tax schedules
- income-tax allowance
- income redistribution
- income tax allocation
- income tax allowances
- income terms of trade
- income effect of wages
- income statement audit