income tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

income tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm income tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của income tax.

Từ điển Anh Việt

  • Income tax

    (Econ) Thuế thu nhập

    + Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở Ah và đóng một vai trò quan trọng trong các chế độ tài chính của tất cả các nước phương Tây.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • income tax

    a personal tax levied on annual income